PHẬN LÍNH TRƠN- ĐỐI CHIẾU ERICH MAIRIA REMARQUE VÀ MAI TIẾN NGHỊ
Tùy bút
Nguyễn Tham Thiện Kế
NHÀ VĂN MAI TIẾN NGHỊ
Trong lịch sử văn học thế giới, hiếm có hai tiểu thuyết nào - cách nhau gần một thế kỷ, từ hai
nền văn hóa khác biệt - lại đồng điệu như Phía Tây không có gì lạ của Erich Maria Remarque và Lính
trơn của Mai Tiến Nghị. Một nước Đức chiến bại, rệu rã trong chiến hào bùn lạnh của Thế chiến I. Một
Việt Nam bị chia đôi sau Hiệp định Genève, chìm nghỉm trong tương tàn - vừa mang hơi thở một cuộc
chiến tranh ủy nhiệm của thời Chiến tranh Lạnh, vừa là cuộc trường chinh thống nhất dân tộc, nơi tức
tưởi máu xương đều thuộc về chính người Việt.
Từ hai bối cảnh lịch sử xa lạ, cùng cất tiếng văn chương quằn lặng: Phía Tây không có gì lạ
(1929) của Erich Maria Remarque và Lính trơn (2017) của Mai Tiến Nghị. Hai cuốn sách đều cùng soi
vào số phận con người giữa chiến tranh với muôn nỗi tuyệt thầm - một kiểu trạng thái đông cứng kết tủa
thành sỏi đá.
Remarque - cựu binh Đức - viết như thể khắc lên bia đá một thế hệ lạc lối: khô dửng, không nước
mắt. Mai Tiến Nghị-người lính Việt, sau nửa đời im lặng - cuối, cũng bật ra giọng kể chênh dằn, một
dòng hồi tưởng bị nung nóng, rạn vỡ với khẩu ngữ và độc thoại, như thể từng con chữ vừa rứt rời khỏi cơ
thể thương tích của ông.
Paul - chàng lính trẻ Đức chết trong lặng lẽ. Nghĩa - người lính trơn Việt Nam, không huân
chương, không tượng đài, cũng đi đến cái chết không gọi tên trong sử sách. Họ đứng ở hai đầu chiến
tuyến, hai đầu thế kỷ, nhưng cùng hiện lên như những chiếc bóng lầm lạc băng qua một lằn ranh vô hình -
lằn ranh giữa tồn tại và tan biến, giữa con người và sự lặng thinh của lịch sử.
Khoảng cách một thế kỷ, Paul của Erich Maria Remarque và Nghĩa của Mai Tiến Nghi vẫn đứng
ở hai đầu cây cầu đổ gãy – cay đắng nhận ra rằng chiến tranh, dù dưới danh nghĩa nào, cũng tàn khốc và
tội lỗi như nhau.
Lính trơn tưởng niệm về giai đoạn 1972–1975. Đó là khoảng thời gian dung chứa Nghĩa bế bạn
vào hầm, khi Biểu ngồi trong võng run sợ, khi ông Hùng không dám nhìn ai vào mắt. Cũng như khi Paul
nhận ra rằng bạn mình chết trong bóng tối, và lúc anh ta nằm xuống và không bao giờ đứng dậy nữa.
Không lễ vinh danh. Không có khải hoàn. Chỉ có những người lính trở về âm thầm đã khóa lòng
mình với nỗi đau không có ai chia sẻ. Nhờ Remarque, nhờ Tiến Nghi, ta mới hiểu: đối lại với chiến tranh,
cái làm người ta đau không phải là cái chết, mà là sự im lặng sau cuộc chém giết. Con người là chủ thể
chiến trận thì con người cũng là chủ thể của nỗi đau tuyệt lộ của mình. Paul của Remarque và Biểu của
Tiến Nghị là hai bóng lặng nhất nhưng cũng ám ảnh nhất trong toàn bộ hai thiên tiểu thuyết.
2
Paul - người lính trẻ Đức, chết với khuôn mặt "thanh thản như đang ngủ" - là hình ảnh tuyệt đối
của một sự đầu hàng: anh đã chết từ trước đó, từ khi mất Kat, từ khi trở về phép và không dám ôm mẹ, từ
khi không còn tìm thấy chính mình trong tiếng nói của hậu phương. Cái chết của anh không đẫm máu mà
đẫm tuyệt vọng. Một sự sa đọa vô hình, không thể cứu rỗi.
Trong khi đó, Biểu - người lính công vụ trong Lính trơn - lại bị vây khốn trong cái chết khác: cái
chết của bản ngã. Những đêm dài nằm trong võng, bàn tay người thủ trưởng già xoa lên bụng, lên mông,
như một vết trượt của nhân cách trong đêm tối. Không phải là dục vọng đơn thuần, mà là một khát khao
rúc vào một nơi vô định còn an toàn hơn địa ngục ngoài kia. Biểu không giận, cũng chẳng phản kháng,
chỉ sợ - và chịu đựng. Nếu Paul tan rã vì sự phi lý của chiến tranh, thì Biểu phân hủy từng đêm bởi sự mơ
hồ của thân phận. Trong mỗi cuộc chiến, có nỗi sợ còn hơn cả cái chết đó là sự lặng im trước và sau trận
đánh. Trong Phía Tây không có gì lạ, cái chết của Katczinsky - người bạn già đồng đội duy nhất còn lại
của Paul - là một khoảnh khắc nghẹt ngào. Paul đã cõng Kat về sau khi bị thương, mong giữ lại sự sống;
nhưng khi đến nơi, Kat đã chết từ lúc nào. Paul ngồi sụp xuống: "Tôi không còn gì nữa." Đó là một cái
chết hai lần - Kat chết vì mảnh đạn, Paul chết vì đau. Nhưng xung quanh họ, chiến tranh vẫn diễn, đồng
đội vẫn ăn, vẫn đánh giết bằng sự chai lì nhân tính.
Tương tự, trong Lính trơn, cái chết của Dực - trợ lý tham mưu Trung đoàn - với đôi chân nát
tươm, miệng gắng cầu xin một củ sâm trong gùi, rồi chết khi chỉ còn một câu nữa chưa kịp nói - để lại
một ánh nhìn bơ vơ, hai tròng mắt trắng dã. Hay Lợi bị cắt đứt động mạch cổ, máu xối ra từng nhịp, và
Nghĩa vuốt mắt bạn trong cơn rùng mình, như sắp vứt một miếng thịt nát.
Cả hai đều không còn là họ - không còn là thanh niên, không còn là người lính, không còn là đứa
con - mà chỉ là những xác sống qua từng ngày. Họ là những biểu tượng câm nín, không thể được vinh
danh, chỉ có thể được thương xót. Và họ khiến ta buộc phải hỏi: ai là kẻ thực sự chiến thắng sau chiến
tranh?
Bằng một chút tưởng tượng, chúng ta cho Paul Bäumer gặp Nghĩa , giữa một vùng sương mù
không biên giới - nơi thời gian đã rã mục và chiến tuyến tan vào cát bụi. Họ ngồi đối diện nhau, lặng lẽ,
giữa tiếng vọng đạn pháo từ thế kỷ trước.
Paul lên tiếng trước, giọng trầm như tiếng băng vỡ:
"Tôi chết vì một thế giới không hiểu mình. Còn anh?"
Nghĩa mỉm cười nhợt nhạt:
"Tôi sống sót, nhưng tôi không trở về. Tôi không biết phải kể gì về chiến tranh - vì nói ra là phản
bội người đã chết."
Paul gật đầu, ánh mắt nhìn xa:
"Tôi đã ôm Kat chết trên lưng mình mà không hay. Mắt anh ấy mở to, như muốn nhìn nốt lần
cuối một điều không tồn tại."
3
Nghĩa kể:
"Tôi vuốt mắt Lợi khi máu từ cổ anh ấy phun vào tay tôi. Tôi đã tưởng mình chạm vào sợi lông mi
– mà thấy như chạm vào một đoạn lịch sử đã đứt."
Paul cúi đầu, giọng như rạn vỡ:
"Chiến tranh giết chúng ta không phải bằng đạn, mà bằng sự im lặng. Và những người lính - làm
sao chạy trốn được ký ức? Bao nhiêu thế kỷ rồi, có người lính trơn nào thoát được điều đó không?"
Họ cùng im lặng. Không ai hỏi bên nào thắng. Không ai nói về lý tưởng. Chỉ có lửa tàn, xác
người, và một chiếc võng treo giữa rừng - nơi ký ức nằm lại như một tấm tăng phủ kín bộ xương khô.
Nghĩa khẽ nói:
"Đôi khi tôi mơ mình chưa từng tỉnh lại. Nhưng cũng đôi khi, tôi mơ một điều giản dị - rằng sẽ có
ngày, chinh chiến tàn."
Cả hai không nói về lý tưởng, không hỏi bên nào thắng. Chỉ có ánh nhìn đồng lõa giữa hai người
bị cuộc chiến đày đọa - không kẻ thù, không chiến công. Chỉ là những người lính - lạc lối trong bản ngã.
Paul cúi xuống thì thầm:
"Bao nhiêu thế kỷ rồi, có người lính trơn nào thoát được ký ức?"
Nghĩa khẽ đáp:
"Tôi cũng chưa từng tỉnh lại..."
Bóng họ mờ dần, như hai lớp tro trộn vào nhau.
Nó khiến độc giả tái tê. Nhưng với người lính - họ đã quá quen. Họ không khóc, không vật vã gào
thét. Họ chỉ lặng lẽ kéo vạt áo nhàu rách, còn loang vết máu, chắp đôi bàn tay xây xước, hằn những vết
sẹo cũ mới, rồi vuốt mắt đồng đội. Sự dửng dưng ấy không phải vì họ đã tiêu triệt nhân tính, mà bởi họ
buộc phải sống. Buộc phải tiếp tục công việc. Buộc phải bình thường hóa cái chết để tồn tại. Và chính
điều đó mới là nỗi ám ảnh khôn cùng.
Chiến tranh khiến con người chết - đã là đau. Nhưng chiến tranh khiến người sống không còn biết
đau - mới là tội ác tối hậu.
Một bên là bản cáo trạng. Một bên là lời tự thú. Nhưng cùng cất lên một âm lặng: tiếng thở dài
của những người lính bơ vơ. Không ai hát ru hồn cho họ. Không ai hào sảng kể về họ. Nhưng văn chương
lóp ngóp như lớp bùn nhoen máu lắng đáy chiến hào, để giữ lấy một thoáng chạm tay của những kẻ sống
sót.
Paul Bäumer - chàng thiếu niên Đức với ánh mắt trong veo và giấc mơ cầm bút - chết khi mặt
trận yên tiếng. Nghĩa - người lính Việt mang gương mặt sạm nắng, dáng ngồi im lìm, đôi mắt như ốc chết
– sống sót, linh hồn nhuộm đen vết thương vô hình. Cả hai chưa bao giờ là người hùng, theo cách tự
khẳng của họ. Họ trở về, hoặc không, như bóng tàn chiếc lá qua lằn máu khô không ai buồn lau sạch.
4
Cái chết trong Phía Tây không có gì lạ luôn đến bất ngờ, lãng nhách. Paul viết: "Đạn pháo không
phân biệt ai cả. Nó không hỏi tên, không cần lý do. Một người gục xuống, máu trào ra như suối, và thế là
xong." Katczinsky, người bạn già nhất, người như một người cha với Paul, chết vì một mảnh đạn nhỏ.
Paul đã cõng Kat trên lưng, nghĩ rằng bạn mình chỉ bị thương. Nhưng khi đặt Kat xuống, anh nhận ra Kat
đã chết từ lâu. "Tôi không còn gì nữa," Paul nói. Câu nói ấy không phải là một tiếng kêu đau, mà là sự
sụp đổ của thế giới nội tâm.
Ở Lính trơn, cái chết đến bằng một “giọng” khác, nhưng cũng lạnh và đột ngột. Khi Nghĩa nhận
ba tấm vải liệm cho tiểu đội mình, anh hỏi: "Cái gì đây?" và chỉ nhận được câu trả lời dửng lạnh của
Xuất: "Vải tử sĩ!". Một sự im lặng sau đó, dài như cái chết đã hiện diện. Và đúng như vậy, Lợi chết vì
một vết cắt ngọt trên cổ, máu phun thành tia. Dực chết trong hố đạn với nội tạng phòi ra. Những cái chết
không kèn trống. Chỉ có một câu lặng lẽ: "Nó chết rồi."
Chiến tranh của Remarque là những cái răng nghiền cái máy xay đá nghiền nát tuổi trẻ. "Chúng
tôi mười chín tuổi. Chúng tôi ra trận với trái tim rực cháy và trở về, nếu còn sống, với hố sâu trong lòng
mà không gì lấp được." Paul viết. Remarque chẳng cho nhân vật của mình một giấc mơ sau chiến tranh,
vì "không có gì chờ đợi chúng tôi."
Trong Lính trơn, Mai Tiến Nghị viết ít hơn về tương lai, nhưng cảm thức bị lưu đày khỏi đời
sống là rõ ràng. Nghĩa không dám cầm tay người con gái làng. Biểu, khi biết đến cảm xúc thật với Thủy,
mới nhận ra mình đã sống như một đứa trẻ lạc.
Mỗi khoảnh khắc sống đều bị chiến tranh nhào nặn thành bản năng sinh tồn. Paul và đồng đội ăn
cắp ngỗng, hút thuốc, đùa cợt với gái điếm. Nghĩa và Sửu cũng đi bắt gà y chang. Không ai nói về lý
tưởng. Không ai còn mơ làm anh hùng. Chỉ có cơn đói, cái lạnh, tiếng pháo, và hơi thở tử thần kề cận.
Tình cảm đồng giới cũng hiện lên như một phản ứng bản năng. Paul viết: "Cơ thể chúng tôi dính
sát nhau, như thể chỉ còn nhau là sự sống." Kat nằm cạnh Paul trong hố pháo, hai thân thể run lên vì sợ, vì
lạnh, vì khao khát được sống. Trong Lính trơn, sự gần gũi giữa Biểu và ông Hùng vượt khỏi ranh giới.
"Biểu cảm nhận được phía mông của mình cộm cứng... và sự vuốt ve ấy đưa anh vào giấc ngủ ngọt ngào."
Nhưng đó không phải là tình yêu. Đó là một vùng cấm không thể gọi tên, và khi Biểu biết đến tình dục
khác giới, anh nôn khan vì sợ hãi. Không ai dạy họ điều gì. Không ai giải thích. Tất cả đều tự thức cách
sống và cách chịu đựng.
Chiến tranh, đã đành, chỉ giết người bằng đạn bom. Mà nó còn giết bằng sự câm lặng, bằng lệch
pha giới tính, bằng những đêm dài trong lán, nơi một cái vuốt ve không thể gọi tên cũng trở thành cơn ác
mộng âm thầm. Sửu - người lính đồng tính trong Lính trơn - chỉ biết vuốt tóc đồng đội trong ậm ực. Biểu
- từng dịu dàng trong cái chạm tay của ông Hùng - bỗng thấy buồn nôn khi hiểu ra mình từng bị xâm
phạm. Có thể đó là nỗi nhục. Cũng có thể chỉ là một góc khuất chưa từng được khai danh. Những điều ấy
5
không có trong sách giáo khoa. Nhưng văn chương đã giữ chúng lại - như giữ một giọt nước mắt kiệt
trong đá.
Một trong những hình ảnh đau ám nhất là hộp cá chuồn. Nghĩa mở hộp lấy từ ba lô người lính
cộng hòa tử trận và nghĩ đến người vợ anh ta ở nhà, đêm qua còn kho cá cho chồng, sáng nay chồng cô đã
chết. Có thể là vì viên đạn do chính Nghĩa bắn. "Chiến tranh... hình như nó là thứ không cần phải có của
cuộc sống bình thường trên đất nước này." Câu văn nhẹ, nhưng cứa lòng.
Xe bọc thép nổ mìn. Những người lính Việt hoảng loạn, máu trào ra từ tai, mồm, mắt. Một giây
trước còn mơ màng vì được ngồi xe; một giây sau thành mảnh vụn. Trên mặt đất, tiếng đạn vãi như mưa
đá. Cái chết đến mà không kịp gọi tên. Chỉ có mùi thuốc súng và tiếng rên khò khè.
Remarque không dùng nhiều hình ảnh máu me, nhưng ông có những đoạn như lưỡi dao mổ thép
Đức. Khi Paul giết một lính Pháp trong chiến hào, anh ở cạnh xác chết cả đêm, thì thầm lời xin lỗi. "Nếu
tôi không giết anh, anh sẽ giết tôi. Nhưng điều đó không khiến tôi ít tội lỗi hơn."
Trong Lính trơn, không ai xin lỗi. Nhưng có sự chuộc lỗi bằng im lặng. Khi Nghĩa bế Lợi vào
hầm, chân bạn quét trên đất, máu phun vào áo anh. Tay Nghĩa run khi vuốt mắt Lợi. "Lần đầu tiên vuốt
mắt đồng đội. Tay anh run lên và rùng mình khi hàng lông mi của Lợi chạm vào lòng bàn tay."
Cả hai tiểu thuyết đều không cho người đọc cơ hội hy vọng. Nhưng cả hai đều có những khoảnh
khắc khiến người ta muốn khóc. Như khi Paul viết thư cho mẹ nhưng không dám gửi. Như khi Nghĩa
đứng giữa rẫy sắn, nhìn lá xanh và nghĩ về cái chết như một điều đã hiển nhiên. Nhưng không chỉ chết,
người lính còn bị ép phải sống. Sống với ký ức. Sống với những ám ảnh không thể nói thành lời. Paul -
khi về phép - không dám ôm mẹ. Nghĩa - khi gặp người con gái cùng làng - không dám nắm tay. Họ như
đã thuộc về một giống loài khác: loài người bước ra từ chiến tranh, không còn biết cách sống trong đời
thường.
Những khoảnh khắc còn lại - là tiếng hát, là tiếng khóc, là cái bắt tay giữa hố đạn. Như khi Đoàn
và Nghĩa cúi xuống vuốt mắt từng đồng đội tử nạn, xếp tay họ ngay ngắn, che đi nội tạng trào ra từ bụng.
“Xong rồi. Đi nhá!” - một câu tiễn đưa mà chỉ người lính nói với nhau được.
Không ai dựng tượng cho Paul. Không ai nhắc đến Biểu. Nhưng văn chương đã làm điều cần làm
nhất: giữ họ ở lại - thêm một đêm - giữa giấc ngủ không ai gọi dậy. Lằn máu im ấy, chính là vết rạch cuối
cùng giữa con người và cái còn lại sau chiến tranh: nỗi cô đơn có dạng hình, có mùi thuốc súng, có xương
da cháy khét, và nước mắt không đủ lăn rơi trên má sạm - nhưng không ai đủ lời để gọi tên. Cái chết hiện
lên như một định mệnh được phân phối. Vải liệm phát cho mỗi tiểu đội như quân trang. "Ba bộ vải cho
bảy người." Nghĩa - người lính vừa lên tân binh - được chọn thử khẩu pháo mới do Trung Quốc viện trợ.
Không ai nói thẳng, nhưng tất cả đều nấp sau gò đất khi anh bắn phát đầu tiên. Nghĩa biết mình có thể
chết. Lợi – bạn đồng đội - bị cắt cổ, máu phun như suối, vết chém ngọt lịm đến rợn người. Dực - cán bộ
trung đoàn – chết cùng hơn chục người khác trong một hố đạn, ruột gan phòi ra như mớ giẻ lau xé vụn.
6
Trong khi đó, Paul chết giữa một ngày yên bình, “gương mặt thanh thản như thể đang ngủ.” Bình yên ấy -
là cái chết đã ngấm từ lâu.
Và vì thế, không cần huy chương. Văn chương đã thắp sáng một huân chương lặng lẽ - cho
những người lính bằng mọi giá giết chết đối thủ, nhưng trở về không trọn vẹn. Dù chiến tranh ở châu Âu
đầu thế kỷ XX, hay ở Việt Nam cuối thế kỷ XX, thân phận người lính - ở bất kỳ chiến tuyến nào - cũng
giống nhau đến rợn như vết thương ộc máu. Sự tàn khốc của vũ khí không phân biệt ngôn ngữ, quốc tịch
hay màu da: súng đạn tàn, thì thời đời người lính trơn cũng cạn.
Cả hai tiểu thuyết đều không xây dựng người anh hùng. Paul, Nghĩa, Kat, Sửu, Xuất, hay Biểu –
đều chỉ là những thân phận cố bấu víu để tồn tại. Và nếu Remarque cho ta những câu văn như tiếng đạn:
“Trận pháo kéo dài. Chúng tôi bò sát đất. Máu chảy.” thì Tiến Nghị lại viết bằng những câu đứt đoạn, dồn
nén, như một tiếng thở dài không dứt: “Mình đã sống như thế... không phải anh hùng... nhưng cũng không
phải thằng hèn...”
Ở phương diện ngôn ngữ, Remarque tiết chế, khúc chiết, còn Tiến Nghị phóng túng, mộc mạc và
chao đảo – giữa hồi cố và hiện tại, giữa chất liệu báo chí và dòng độc thoại thầm kín. Ông viết như thể ký
ức đang tứa máu.
Các biểu tượng trong hai tác phẩm cũng gợi nhiều tương đồng và dị biệt. Remarque sử dụng hình
ảnh đôi giày, con chuột, mùi khí độc, mưa và bùn - làm chất liệu trực quan để khắc họa sự hủy hoại thân
xác. Còn Mai Tiến Nghị thì dẫn dắt người đọc vào không gian văn hóa Việt, đồng đội vuốt mắt chiến hữu
tử trận chết nhẹ bâng; “ Xong rồi. Đi nhá” nhưng lại như một di vật. Nếu cái chết trong Remarque là sự
tiêu tan lạnh lẽo, thì trong Mai Tiến Nghị, nó ấm và nặng - ấm như máu khô, và nặng như tiếng gọi tên
đồng đội lúc nửa đêm.
Đặc biệt, cả hai tác phẩm đều để lại khoảng mờ về sự gần gũi giữa đàn ông với nhau - không
tuyên bố, không giải thích. Paul nằm cạnh Kat trong hố pháo: “Cơ thể chúng tôi dính sát nhau, như thể
chỉ còn nhau là sự sống.” Nghĩa tắm chung với Sâm, vuốt ve nhau giữa cơn sốt, chia nhau miếng cá mắm
- và giữa im lặng, một thứ tình cảm vượt qua ranh giới bạn bè, mà chiến tranh tạo ra, và cũng vĩnh viễn
không cho gọi tên. Còn Biểu - nhân vật phụ trong Lính trơn - bị vuốt ve hàng đêm bởi thủ trưởng mình,
không biết đó là tình cảm, sự lạm dụng, hay một thứ bản năng méo mó vì bị tước đoạt quá lâu. Chi tiết ấy
không để phán xét - chỉ để nhói lên câu hỏi về thân phận con người trong bóng tối chiến tranh.
Ở tầng sâu hơn, hai tác phẩm là hai bi kịch về ký ức. Paul chết trẻ, nhưng ký ức của anh bất tử.
Nghĩa sống sót, nhưng không bao giờ trở lại được với đời thường. Và tất cả đều bị đóng dấu "Mật" - trong
những tập hồ sơ không bao giờ được công bố.
Phía Tây không có gì lạ và Lính trơn vì thế không chỉ là tiểu thuyết chiến tranh. Đó là những tùy
bút triết luận về nỗi đau, về thân phận, và về câu hỏi không bao giờ có lời đáp: liệu chiến tranh có thể nào
được kể lại mà không phản bội những người đã khuất?
7
Chúng ta đọc lại hai tác phẩm này không để khóc. Mà để lặng đi.
Để biết rằng - từ nước Đức năm 1917, đến Việt Nam năm 1972 - người lính, dù mặc quân phục
nào, cũng không ai sống sót mà nguyên vẹn cả. Và văn chương - trong im lặng, vẫn tiếp tục thắp lên một
thứ huân chương vô hình cho những kẻ không bao giờ trở về trọn vẹn.
Cả Mai Tiến Nghị và Erich Maria Remarque đều thuộc về truyền thống văn học phản chiến, song
mỗi người đi một con đường riêng biệt, phản ánh hai bối cảnh lịch sử, văn hóa và tâm thế sáng tạo khác
nhau. Dù cùng lấy chiến tranh làm chất liệu trung tâm, điểm tương đồng nổi bật của họ nằm ở chỗ: không
ai đi tìm chiến công hay biểu tượng anh hùng, mà chú trọng vào những mất mát, đau thương và hậu chấn
tâm lý mà người lính phải gánh.
Remarque, trong Phía Tây không có gì lạ, lựa chọn một giọng kể lạnh tưng, khách quan, như thể
người viết cố tình tạo khoảng cách với nỗi đau để làm nổi bật sự phi lý của cuộc chiến. Ông sử dụng cú
pháp ngắn, dứt khoát: “Trận pháo kéo dài. Chúng tôi bò sát đất. Máu chảy.” Những chi tiết được chọn lọc
vừa tối giản vừa lạnh buốt - ví như hình ảnh Kat chết trên lưng Paul mà người bạn không hay biết, hay
tiếng thở cuối cùng trong một chiếc hố pháo - trở thành biểu tượng cho một thứ ký ức kháng cự lại sự bị
lãng quên.
Trái lại, Mai Tiến Nghị trong Lính trơn vận dụng giọng kể nửa khẩu ngữ, nửa độc thoại nội tâm,
vừa bi thiết, vừa chao đảo, khiến văn bản giống như một dòng ký ức đứt gãy đang tìm cách kết nối lại
những mảnh vụn quá khứ. Ví dụ, khi miêu tả cái chết của Lợi, ông viết: “Mình vuốt mắt Lợi. Tay mình
run lên. Hàng lông mi chạm vào lòng bàn tay - nghe rợn rợn.” Hay khi một loạt nhân vật chết chùm vì
đạn cối, ông không tạo cao trào, mà để những hành động thường nhật - vuốt mắt, kê đầu, che ruột - phơi
bày tận cùng nỗi đau người lính.
Điểm khác biệt cốt lõi là Remarque dựng lên một thế giới phi nhân, nơi cái chết là lạnh, nhanh và
vô lý, trong khi Mai Tiến Nghị viết về cái chết như một hệ quả hữu hình của nghịch lý lịch sử - nơi đau
đớn gắn với bản sắc, với vùng đất, với từng tên gọi thân thương. Văn chương của Remarque như bản tin
chiến sự, còn Mai Tiến Nghị là một thứ bi ký cảm xúc - nơi hiện thực không được tái dựng mà được sống
lại, trong nỗi bàng hoàng dịu dàng đến tận cùng.
Sự đóng góp của Phía Tây không có gì lạ cho nền văn học thế giới đã được khẳng định như một
biểu tượng không thể thay thế của văn chương phản chiến. Thế nhưng, Lính trơn của Mai Tiến Nghị -
một bản bi ca nhòe máu viết từ chiến hào Việt Nam - vẫn lặng thầm nằm bên lề sự ghi nhận, như chính
những người lính trơn không tên, không tuổi, đã lặng lẽ ngã xuống mà nhà văn không thể kể tên. Không
có giải thưởng nào, không một sự dịch thuật rộng rãi, không một lời ca tụng từ những hội đồng nghệ thuật
- chỉ còn lại tiếng thở dài của người đọc muộn màng.
8
Và tiếc cho mình - tôi đã không biết đến Lính trơn sớm hơn. Nhưng may mắn thay, tôi còn kịp
đọc. Một trong những cuốn sách chân thành và tử tế nhất, ám gợi nhất, xứng đáng được tôn vinh hơn mọi
giải thưởng thông thường. Một Lính trơn của văn chương. Chỉ có người lính già. Và máu đã khô.
Nếu một cuộc chiến nữa xảy ra - ở tương lai nào đó - thì liệu thân phận người lính trơn, dù mang
quốc tịch Việt Nam hay Đức, có đổi thay? Tôi không tin. Dù hình hài vũ khí có biến đổi, dù chiến tranh
có công nghệ hóa đến mức vô hình, thì lính trơn vẫn là lính trơn - vẫn là lớp người đi trước, ngã xuống,
không tượng đài.
Thêm một tưởng tượng về cuộc gặp giữa Remarque và Nghị.
Một đêm không trăng. Ở bên kia địa cầu, trong chiến hào lạnh buốt của Thế chiến thứ nhất, Erich
Maria Remarque ngồi dựa lưng vào đất ẩm, tay nắm chặt cuốn sổ tay lem bùn.
Ở bên này bán cầu, giữa rừng già Việt Nam, dưới mái tăng sũng nước, Mai Tiến Nghị chụm ba
viên đá nhóm lửa giữa cơn mưa rừng không dứt.
Erich Maria Remarque:
“Ở đây lạnh đến tê dại. Bùn ngấm từ mắt cá lên tận tim. Chiến tranh ở châu Âu không có chim
rừng, chỉ có tiếng rên của đất.”
Mai Tiến Nghị:
“Còn ở đây – ướt đến mức không còn cảm giác ướt nữa. Mưa bọc lấy mọi thứ như tấm khăn tang
khổng lồ. Nhưng cái chết thì vẫn khô khốc, gọn lỏn.”
Erich Maria Remarque;
“Anh để đồng tính hiện lên. Nhưng không gọi tên.”
Mai Tiến Nghị:
“Ở Việt Nam, có những thứ không cần gọi ra thì nó vẫn tồn tại. Như tiếng thở trong rừng – người
lính nào cũng nghe, nhưng chẳng ai dám nhắc.”
Erich Maria Remarque:
“Paul - nhân vật của tôi - chết vào một ngày yên tĩnh. Ngày mà quân đội không còn ra lệnh,
nhưng chiến tranh vẫn cười lạnh.”
Mai Tiến Nghị:
“Nghĩa của tôi không chết. Nhưng tất cả những người anh em quanh anh thì đã chết. Hùng –
người mang vết đau không gọi tên. Biểu - người được yêu một cách câm lặng.”
Erich Maria Remarque:
“Tôi viết “Phía Tây không có gì lạ”, vì tôi biết - phía nào cũng vậy. Chỉ có cái chết là trung thực.
Anh có nghĩ người đọc hiểu nỗi buồn đó không?”
Mai Tiến Nghị:
9
“Tôi không chắc họ cần hiểu. Tôi chỉ muốn những người lính trơn không bị quên. Không có
tượng đài, không có chương sử - chỉ cần một trang sách còn tên họ, thế là đủ.”
Erich Maria Remarque:
“Văn của anh giống như đi chân trần trên đá ướt - không âm vang, nhưng mỗi bước đều để lại
dấu lạnh. Tôi luôn tự hỏi: vì sao anh lại chọn cách viết như thế?”
Mai Tiến Nghị:
“Vì người lính của tôi không có thời gian để triết lý. Họ sống, họ đói, họ chết - đơn giản như cái
chớp mắt. Tôi không muốn làm họ cao siêu. Tôi chỉ muốn giữ lại tiếng thở cuối cùng của họ, bằng chữ.
Văn phong của tôi đến từ sự chịu đựng. Từ tiếng im mà người Việt gọi là ‘nhịn’. Tôi viết như nhai một
nắm cơm khô, nhưng vẫn phải nuốt xuống cho qua ngày.”
Erich Maria Remarque:
“Tôi hiểu. Còn tôi, tôi viết như một kẻ đã quá đau đến mức không còn biết hét lên nữa. Tôi phải
kể lại bằng lý trí, vì cảm xúc trong tôi đã bị bào mòn. Đó là lý do vì sao văn của tôi nghe như bản tin -
khô dửng, nhưng ám lặng.”
Mai Tiến Nghị:
“Văn của anh giống như chiếc áo lính phơi trên hàng rào thép gai. Nhìn thì tưởng đã khô, nhưng
lại vẫn ướt máuTôi nể cái cách anh để nhân vật chết mà không cần một tiếng kêu. Lặng lẽ, tàn nhẫn - như
chính chiến tranh.”
Erich Maria Remarque:
“Nếu có một cuộc chiến khác, ở thời đại sau, với máy bay không người lái và trí tuệ nhân tạo -
liệu người lính có khác đi?”
Mai Tiến Nghị:
“Chắc không. Phận lính vẫn là phận lính. Một con người giữa hai lằn đạn. Có thể bây giờ không
chết vì đạn, mà chết vì sự vô hình.”
Erich Maria Remarque:
“Vậy thì, có lẽ chúng ta - hai kẻ viết - chỉ là người chép bi thương cho những linh hồn chưa từng
được ai đọc kinh siêu độ.”
Mai Tiến Nghị:
“Tôi không cầu siêu cho họ bằng lời. Tôi để họ nằm lại trong từng câu chữ. Như nấm mộ không
bia - nhưng mọc đầy cỏ nhớ.”
Hai nhà văn lặng im, trong tầm quan sát của họ, Nghĩa và Paul vừa ngồi xuống bên nhau, dưới
một tán cây, bên mép chiến hào, châm chung điếu thuốc - và im lặng. Như hai nhà văn của họ đã từng...
Phải chăng vì nó quá thật, quá đau, quá Việt Nam? Phải chăng chính cái thật đến trần trụi ấy đã
khiến Lính trơn không kịp vượt qua ngưỡng cửa biên giới, để bước vào những ngôi đền thiêng của văn
10
chương quốc tế? Nhưng có lẽ, điều Lính trơn cần không phải là những vòng nguyệt quế - mà là một lần
được lắng nghe, thật sự lắng nghe, bằng trái tim đã từng thắt lại vì chiến tranh.
Tiếc thay, người lính trơn - cả trong văn học lẫn ngoài chiến địa - vẫn tiếp tục con đường không
khải hoàn, không vinh danh, không tiếng gọi chào. Chỉ còn lại những câu chữ âm ỉ cháy như khói trên áo
trận: không tan, không nguôi. Và ký ức - vẫn sẽ tiếp tục nhắc nhớ. Bằng tiếng nói run rẩy của những kẻ
sống sót. Và bằng im lặng - của những phận người đã hóa tro tàn trong lằn máu ký ức.
Ngày 11.6.2025
NNTK
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét