THƠ VẪN ĐI BẰNG TRÁI TIM

GIỮA THẾ GIỚI CHẠY BẰNG THUẬT TOÁN, THƠ VẪN ĐI BẰNG TRÁI TIM
NGUYỄN TIẾN THANH
Kính thưa các bậc tiền bối, các nhà thơ, các nhà nghiên cứu, các anh chị và những người bạn đồng hành của thi ca.
Tôi thật sự xúc động khi được gặp lại nhiều gương mặt thân quen của thi ca hôm nay - những người vẫn còn tin rằng thơ chưa biến mất, chỉ đang tìm cách nói khác đi. Có lẽ, chính niềm tin ấy khiến ta càng khiêm nhường hơn trước thơ - bởi càng tin, ta càng thấy mình hiểu nó ít đi.
Tôi xin phép được bắt đầu từ một điều rất nhỏ. Một câu thơ, khi được viết ra, không hề biết nó sẽ đi đâu. Nó có thể nằm im trong cuốn sổ tay, lạc giữa một tập bản thảo chưa kịp in, hoặc bất ngờ được ai đó đọc lên trong một buổi chiều nhiều gió. Nhưng có lẽ, điều kỳ lạ nhất là: nó vẫn tìm được cách để tồn tại, như hạt bụi nhỏ trong trí nhớ của người khác. Và có lẽ, chỉ vì vậy mà chúng ta vẫn còn ở đây - để nói về thơ, giữa một thế giới đang cuộn tròn trong dữ liệu, nhanh hơn cảm xúc và ngắn hơn một câu lục bát.
Tôi đứng ở đây với một cảm giác vừa biết ơn, vừa ngượng ngùng. Bởi nói về thơ, đôi khi chính người viết thơ lại là người hiểu nó ít nhất. Mỗi bài thơ - khi được viết ra - đã không còn thuộc về tác giả, mà thuộc về thời gian, về người đọc, về những ai đi ngang qua nó và bất chợt dừng lại.
Tôi không biết thơ của mình nằm ở đâu trong sự vận động của thơ Việt Nam đương đại, vì thật lòng mà nói, tôi chưa bao giờ kịp chạy theo bất kỳ trào lưu nào. Tôi chỉ viết khi trong lòng có điều gì đó muốn bật ra, như một cách giữ lại một chút nguyên vẹn trong chính mình. Có thể nó không nằm ở đâu cả - chỉ là những mảnh tiếng nói nhỏ bé, rơi ra từ cuộc sống, từ ký ức, từ những vùng im lặng mà ta thường lướt qua. Tôi chưa bao giờ nỗ lực hiện đại, cũng không cố giữ mình cổ điển. Tôi chỉ gắng trung thực - trung thực với những điều mong manh nhất.
Với tôi, thơ không phải là cách diễn đạt thế giới, mà là cách thế giới tự hé lộ qua một con người đang run lên trước nó. Thơ là khoảnh khắc mà lý trí buộc phải cúi đầu trước một cảm xúc không gọi tên được. Là lúc người viết không đi tìm chân lý, mà chỉ tìm một rung động chưa kịp hóa thành lời.
Tôi tin, dù thời đại có thay đổi, con người vẫn sẽ cần đến thơ - không phải để trang trí cho đời sống, mà để giữ cho đời sống còn một vùng ánh sáng bên trong. Khi ngôn ngữ trở nên mệt mỏi vì phải phục vụ, thì thơ chính là nơi nó được nghỉ ngơi.
Có một câu hỏi vẫn vọng lên giữa thời đại này: thơ hôm nay cần phải thế nào? Hiện đại hơn, dữ dội hơn, hay… bán chạy hơn? Ta không có câu trả lời. Ta chỉ nghĩ rằng, thơ - giống như hơi thở -không có nhiệm vụ trở nên hợp thời, mà chỉ cần trung thực với nhịp sống của con người.
Khi thế giới ồn ào, thơ lắng lại. Khi thế giới phẳng, thơ tạo thêm độ sâu. Khi người ta mải miết đo lường giá trị bằng lượt xem, thơ âm thầm giữ lại sự sang trọng của những điều chỉ đo được bằng nhịp tim.
Tôi luôn thấy thú vị ở chỗ: mỗi thời đại lại đòi hỏi thơ trả lời một câu hỏi khác. Thế hệ trước hỏi: “Thơ để làm gì?” Thế hệ sau hỏi: “Thơ còn ai đọc không?” Còn bây giờ, tôi nghĩ chúng ta chỉ nên hỏi: “Thơ còn khiến ta dừng lại không?” Bởi đôi khi, chỉ cần khiến con người dừng lại một nhịp, thơ đã làm được nhiều hơn cả một chiến dịch truyền thông về tính nhân văn.
Thơ đối với tôi là một sự kiện của ngôn ngữ - nơi từ ngữ tự nhiên vượt khỏi chức năng, nơi câu chữ bỗng có linh hồn, nơi người viết và người đọc gặp nhau trong một vùng cảm xúc không có bản đồ. Ở đó, mọi thứ đều mong manh, nhưng chính vì mong manh mà nó thật.
Nếu có thể nói vui một chút, thì thơ là vùng đất duy nhất mà “logic” xin phép được đi dép lê. Ở đó, nghịch lý và chân lý cùng ngồi uống trà, còn nỗi buồn đôi khi đội lốt tiếng cười. Tôi nghĩ, người viết thơ nào cũng mang trong mình chút tinh thần… hậu hiện đại: vừa tin vừa nghi, vừa nắm vừa buông. Ta viết ra một câu, rồi lập tức nghi ngờ chính nó. Ta xây một thế giới bằng chữ, rồi nhìn thấy nó đổ - và vẫn mỉm cười. Bởi chính trong sự đổ vỡ đó, có cái đẹp của tự do.
Nhiều khi tôi tự hỏi: vì sao con người vẫn còn cần đến thơ, giữa vô số phương tiện biểu đạt khác - ảnh, video, podcast, mạng xã hội…? Có lẽ vì thơ vẫn giữ được sự bí ẩn. Mỗi câu thơ là một khoảng trống, và trong khoảng trống ấy, người đọc có thể tự nghe chính mình. Thơ không cố nói hết, vì nó biết: những gì không nói được mới là thứ ở lại lâu nhất.
Nếu ai đó cho rằng thơ là một thứ xa xỉ, tôi nghĩ họ đúng - nhưng là một thứ xa xỉ cần thiết. Như khi ta đi dưới trời mưa, biết là sẽ ướt, nhưng vẫn không mở ô, chỉ vì muốn nghe mùi đất thật hơn. Thơ khiến ta dám chậm lại, dám cảm, dám vụng về giữa một thế giới đang tự động hóa mọi thứ, kể cả cảm xúc.
Có người nói thơ bây giờ phải gắn với công nghệ, với dữ liệu, với trí tuệ nhân tạo. Tôi không phản đối. Nhưng tôi nghĩ, điều quan trọng không phải là thơ viết bằng gì - mà là thơ chạm đến đâu. Nếu ngày xưa chúng ta viết trên giấy, nay có thể viết trên màn hình, trên tường, thậm chí trong không gian ảo. Nhưng ở bất cứ nơi đâu, thơ vẫn cần một thứ không thay đổi: sự rung động của con người.
Tôi tin, thơ đương đại Việt Nam đang đứng ở một giao lộ rất thú vị: vừa có ký ức, vừa có công nghệ; vừa mang tinh thần dân tộc, vừa đối thoại được với thế giới. Mỗi nhà thơ là một kênh tần số riêng - người thì truyền sóng bằng hoài niệm, người bằng khát vọng, người bằng giễu nhại, người bằng im lặng. Và nhờ thế, diện mạo thơ Việt hôm nay trở nên đa thanh, không cần một “chủ lưu” nào vẫn có thể cùng tạo ra dòng chảy.
Tôi không nghĩ thơ cần một tấm bản đồ mới. Thơ chỉ cần một người dám lạc đường. Mọi đổi mới thật sự đều bắt đầu từ một sự lạc hướng - một cú ngoặt của cảm xúc, một bước chệch khỏi khuôn thước, và một chút can đảm để viết điều chưa ai dám viết. Thơ, nếu còn có sứ mệnh, thì không phải “dẫn đường”, mà là mở cửa sổ cho gió vào.
Và nếu có ai hỏi tôi, thơ trong thế kỷ này nên đi đâu, tôi sẽ nói: thơ không đi đâu cả - thơ chỉ ngồi lại, giữa muôn tiếng bước chân, để lắng nghe thế giới đang tự kể chuyện bằng vô số ngôn ngữ. Khi ai đó ngừng nói, thơ bắt đầu cất tiếng.
Tôi xin cảm ơn Viện Văn học và Hội Nhà văn Việt Nam đã tạo ra buổi đối thoại này - không chỉ để nói về thơ của một cá nhân, mà để nói về hành trình của ngôn ngữ Việt trong thời hiện đại.
Chúng ta không chỉ bảo tồn di sản chữ nghĩa, mà còn đang thử thách chính giới hạn của ngôn ngữ ấy bằng cách đặt câu hỏi: liệu thơ có thể đi xa hơn nghĩa của từ không?
Cuối cùng, tôi muốn chia sẻ một suy nghĩ giản dị: thơ, suy cho cùng, là một cách để ta nhìn lại thế giới mà không cần nhìn vào màn hình. Nó khiến ta nhận ra rằng trong cuộc sống vốn đầy biến động và dữ liệu này, vẫn còn có chỗ cho điều không thể định nghĩa - cho cái đẹp, cho sự im lặng, cho một nỗi xúc động vô cớ. Nếu thơ có sức mạnh, thì đó là sức mạnh của thứ chẳng mang lại lợi nhuận nào, nhưng lại giúp ta không bị phá sản về cảm xúc.Thơ không giúp ta kiếm tiền, không khiến ta thành công, nhưng khiến ta nhớ mình từng có một trái tim biết lắng nghe. Và có lẽ, chỉ thế thôi cũng đủ lý do để chúng ta vẫn tiếp tục viết, tiếp tục đọc, tiếp tục tin.
Xin cảm ơn tất cả những người vẫn yêu thơ, không phải vì thơ “cần” được yêu, mà vì trong tình yêu ấy, con người được trở lại với chính giọng nói sâu nhất của mình - giọng nói không cần micro, không cần nền tảng, chỉ cần một trái tim còn biết ngân lên trước một vẻ đẹp chưa kịp được diễn giải.
Xin cảm ơn những người vẫn đọc thơ, không phải vì thơ cần được đọc, mà vì trong hành động ấy, con người được trở lại với phần tinh tế nhất của mình - phần biết im lặng, biết mỉm cười, và biết rằng có những điều đẹp nhất trên đời… không có lý do gì cả.
Xin trân trọng cảm ơn.

Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét