FB NGUYỄN QUỐC CHÍNH
Trần Đăng Khoa –
Ngày còn học tiểu học, gã chẳng hiểu “thần đồng” là gì, chỉ biết Trần Đăng Khoa là… một ông thần. Một ông thần biết làm thơ. Và thơ ông thần ấy có ở khắp mọi nơi – trong sách giáo khoa, trên báo tường, trong lời ngâm của cô giáo. Mỗi lần học thuộc một bài thơ của ông, gã cứ thấy như mình đang bước vào một thế giới khác, thế giới của những cơn mưa, hạt gạo, góc sân và khoảng trời.
Lạ kỳ thật. Thơ ông thần ấy viết về những thứ giản dị, nhưng mỗi lần đọc lại cứ thấy như đang khám phá điều gì to lớn lắm. Như bài “Mưa”, có phải chỉ là tả cơn mưa đâu? Đó là cả một miền tuổi thơ:
Mưa từ đâu đến
Mưa từ trên trời
Mưa rơi xuống đất
Theo mẹ ra đồng…
Một đứa trẻ đọc lên thì thích thú vì vần điệu dễ thương, nhưng một người lớn đọc lại thì thấy cả cánh đồng quê, thấy cả bóng dáng những ngày xưa lấm lem bùn đất.
Càng đọc Trần Đăng Khoa, gã càng hiểu rằng thơ của hắn không chỉ dành cho trẻ con, mà còn dành cho những người lớn muốn nhớ về tuổi thơ. “Hạt gạo làng ta”, chẳng phải chỉ là bài thơ nói về hạt gạo, mà là cả một bức tranh lao động nhọc nhằn:
Hạt gạo làng ta
Có vị phù sa
Của sông Kinh Thầy
Có hương sen thơm
Trong hồ nước đầy
Có lời mẹ hát
Ngọt bùi đắng cay…
Câu chữ đơn giản, nhưng xúc động đến lạ. Một hạt gạo đâu chỉ là một hạt gạo, mà còn là mồ hôi, là nước mắt, là những giấc mơ bé nhỏ của người nông dân.
Thơ tình – Ít nhưng chất
Gã khờ không nghĩ Trần Đăng Khoa là nhà thơ tình, nhưng rồi một ngày đọc được “Thơ tình người lính biển”, gã hiểu rằng tình yêu trong thơ hắn có một cái gì đó khác lắm. Không ủy mị, không nồng nàn như Xuân Diệu, không da diết như Nguyễn Bính, nhưng lại day dứt theo một kiểu rất riêng:
Biển một bên và em một bên…
Chỉ một câu thơ thôi, nhưng gã thấy cả một đời thủy chung của người lính. Biển và em – hai nỗi nhớ song hành, vừa gần gũi, vừa xa xôi. Đọc lên mà cứ thấy chạnh lòng.
Viết về chiến tranh – Không hô hào nhưng ám ảnh
Trần Đăng Khoa viết về chiến tranh không theo kiểu hào hùng, mà theo kiểu… đời thường. Hắn không vẽ ra những tượng đài sừng sững, mà chỉ kể về những câu chuyện nhỏ, nhưng đủ để người ta phải suy ngẫm. “Khúc đồng dao cho người lính trẻ” là một bài như thế. Chiến tranh trong thơ hắn không chỉ có súng đạn, mà còn có những mất mát lặng thầm.
Văn xuôi – Hóm hỉnh, sắc sảo, thâm thúy
Lớn lên một chút, gã mới biết Trần Đăng Khoa không chỉ làm thơ, mà còn viết văn. “Chân dung và đối thoại” của hắn, đọc một lần là nhớ mãi. Hắn viết về các nhà văn, nhà thơ theo một cách… rất Trần Đăng Khoa – hài hước, châm biếm, nhưng cũng rất trân trọng. Đọc hắn viết về Nguyễn Tuân, Chế Lan Viên, Nguyên Hồng, gã cứ thấy như được ngồi bên bàn trà, nghe những câu chuyện đời thực về những con người ấy.
Và rồi…
Bây giờ, khi đã trưởng thành, gã vẫn đọc Trần Đăng Khoa, nhưng không còn nghĩ hắn là một ông thần nữa. Hắn là một nhà thơ, một nhà văn, một người kể chuyện có tài. Thơ hắn có thể không còn ở trên báo tường như ngày xưa, nhưng vẫn đâu đó trong ký ức của nhiều thế hệ.
Có lẽ, thơ hay là vậy. Nó không cần quá cao siêu, chỉ cần đủ để người ta đọc và nhớ. Và Trần Đăng Khoa – bằng cách nào đó – đã làm được điều đó.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét